Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 쓰마키리시마 신사

Xuất phát lúc
09:07 04/28, 2024
  1. 1
    11:07 - 18:08
    7h 1min JPY 46.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:36
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:41
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:59
    Higashitakasaki
    東高崎
    Ga
    17:59
    18:08
  2. 2
    11:07 - 18:08
    7h 1min JPY 45.330 IC JPY 45.325 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:36
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:41
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:59
    Higashitakasaki
    東高崎
    Ga
    17:59
    18:08
  3. 3
    09:59 - 18:08
    8h 9min JPY 45.610 IC JPY 45.596 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    12:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:36
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:41
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:59
    Higashitakasaki
    東高崎
    Ga
    17:59
    18:08
  4. 4
    09:57 - 18:08
    8h 11min JPY 55.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    09:57
    10:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:39
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    17:59
    Higashitakasaki
    東高崎
    Ga
    17:59
    18:08
  5. 5
    09:07 - 23:27
    14h 20min JPY 470.900
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    09:07
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.