Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → บอนส์ โฮม

Xuất phát lúc
02:17 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 17:01
    8h 31min JPY 105.810 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    17:00
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:01
  2. 2
    08:25 - 17:01
    8h 36min JPY 100.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:39
    08:44
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    17:00
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:01
  3. 3
    07:42 - 17:01
    9h 19min JPY 98.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:43
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:56
    Kusae
    草江
    Ga
    08:56
    09:04
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    17:00
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:01
  4. 4
    07:40 - 17:01
    9h 21min JPY 103.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:00
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    16:00
    16:05
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    17:00
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:01
  5. 5
    02:17 - 12:07
    33h 50min JPY 909.560
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    02:17
    12:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.