Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:11 - 17:556h 44min JPY 85.890 Đổi tàu 6 lần11:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ11:431 StopsSakuraSakura 549 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 12:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:551 StopsJALJAL314 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:304 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 50minMisawa Airport (Bus) Đến Honhachinohe Eki-mae Bảng giờ- Honhachinohe Eki-mae
- 本八戸駅前
- Trạm Xe buýt
17:20Walk76m 7min17:29- Same
- 鮫
- Ga
17:43Walk943m 12min -
211:00 - 17:556h 55min JPY 87.000 Đổi tàu 6 lần11:002 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Ozuki Lên xe: FrontJPY 200 8minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ11:382 StopsKodamaKodama 841 đến Hakata Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 1.520 26min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:551 StopsJALJAL314 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:304 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 50minMisawa Airport (Bus) Đến Honhachinohe Eki-mae Bảng giờ- Honhachinohe Eki-mae
- 本八戸駅前
- Trạm Xe buýt
17:20Walk76m 7min17:29- Same
- 鮫
- Ga
17:43Walk943m 12min -
312:15 - 19:006h 45min JPY 66.920 Đổi tàu 6 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:431 StopsSakuraSakura 551 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 13:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:551 StopsJALJAL3537 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ16:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ16:534 StopsHayabusaHayabusa 31 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 18minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class 18:20- Same
- 鮫
- Ga
18:48Walk943m 12min -
411:11 - 19:007h 49min JPY 66.050 Đổi tàu 6 lần11:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ11:4419 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 14minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ13:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:551 StopsJALJAL3537 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ16:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ16:534 StopsHayabusaHayabusa 31 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 18minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class 18:20- Same
- 鮫
- Ga
18:48Walk943m 12min -
510:52 - 05:5519h 3min JPY 538.280
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.