Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 生諸越之店 唐土庵武家屋敷店

Xuất phát lúc
07:08 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 13:40
    6h 25min JPY 67.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    13:24
    13:27
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:31
    Yokomachi (Akita)
    横町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:40
  2. 2
    07:08 - 13:40
    6h 32min JPY 67.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    13:24
    13:27
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:31
    Yokomachi (Akita)
    横町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:40
  3. 3
    07:08 - 13:40
    6h 32min JPY 67.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    13:24
    13:27
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:31
    Yokomachi (Akita)
    横町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:40
  4. 4
    07:15 - 14:11
    6h 56min JPY 67.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    13:24
    13:27
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:08
    Kawaramachi (Akita)
    川原町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:11
  5. 5
    07:08 - 00:15
    17h 7min JPY 453.720
    cancel cancel
    下關
    下関
    07:08
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.