Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:11 - 19:446h 33min JPY 73.780 Đổi tàu 6 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:471 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 14:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min18:523 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến IchinosekiJPY 330 IC JPY 330 17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ- Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
19:09Walk2.8km 35min -
212:38 - 19:447h 6min JPY 73.510 Đổi tàu 6 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:053 StopsSonicSonic 26 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 44minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 13:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min18:523 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến IchinosekiJPY 330 IC JPY 330 17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ- Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
19:09Walk2.8km 35min -
312:38 - 19:547h 16min JPY 73.600 Đổi tàu 7 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:053 StopsSonicSonic 26 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 44minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 13:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min19:083 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kitakami17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ19:29- Yanagihara(Iwate)
- 柳原(岩手県)
- Ga
19:32Walk1.8km 22min -
414:52 - 20:566h 4min JPY 59.470 Đổi tàu 5 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:141 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 15:492 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:301 StopsIBXIBX17 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:35- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ19:305 StopsHayabusaHayabusa 107 đến Morioka Sân ga: 11JPY 2.640 49minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 11.290 Gran Class - Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
20:19Walk2.9km 37min -
512:24 - 05:1516h 51min JPY 480.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.