Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shimonoseki → Roadside Station Tsuyama Mokumoku Land
- Xuất phát lúc
- 08:25 04/28, 2024
-
108:30 - 16:097h 39min JPY 55.600 IC JPY 55.601 Đổi tàu 5 lần08:302 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Ozuki Lên xe: FrontJPY 200 10minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ08:542 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 25min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 09:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:151 StopsIBXIBX13 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ13:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2JPY 240 IC JPY 242 14minNatori Đến Sendai Bảng giờ- Sendai
- 仙台
- Ga
- West Exit
13:53Walk334m 4min- Sendai Eki-mae West Exit
- 仙台駅前西口
- Trạm Xe buýt
- 32番のりば
14:153 Stops高速バス 仙台-とよま総合支所đến Toyoma Regional City OfficeJPY 1.200 1h 20minSendai Eki-mae West Exit Đến Yanaizu 3Chome Bảng giờ- Yanaizu 3Chome
- 柳津3丁目
- Trạm Xe buýt
15:35Walk2.8km 34min -
208:30 - 17:138h 43min JPY 71.690 Đổi tàu 8 lần08:302 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Ozuki Lên xe: FrontJPY 200 10minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ08:542 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 25min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 09:302 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:101 StopsJJPJJP580 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ12:251 StopsIBXIBX21 đến Sendai AirportJPY 32.100 1h 5minChubu Int'l Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ13:48- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 214minNatori Đến Sendai Bảng giờ14:3415:40- TÀU ĐI THẲNG
- Maeyachi
- 前谷地
- Ga
- Yanaizu(Miyagi)
- 柳津(宮城県)
- Ga
16:18Walk67m 3min- Yanaizu Eki-mae (Miyagi)
- 柳津駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
17:034 Stops宮城県登米市 津山線市民バス(登米市) 津山線 đến Take no Sawa (Miyagi)JPY 200 9minYanaizu Eki-mae (Miyagi) Đến Mokumoku Land Mae Bảng giờ- Mokumoku Land Mae
- もくもくランド前
- Trạm Xe buýt
17:12Walk96m 1min -
308:25 - 17:138h 48min JPY 54.770 Đổi tàu 8 lần08:251 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ08:561 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:151 StopsIBXIBX13 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ13:28- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 214minNatori Đến Sendai Bảng giờ14:046 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Matsushima Sân ga: 226minSendai Đến Matsushima Bảng giờ14:5815:40- TÀU ĐI THẲNG
- Maeyachi
- 前谷地
- Ga
- Yanaizu(Miyagi)
- 柳津(宮城県)
- Ga
16:18Walk67m 3min- Yanaizu Eki-mae (Miyagi)
- 柳津駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
17:034 Stops宮城県登米市 津山線市民バス(登米市) 津山線 đến Take no Sawa (Miyagi)JPY 200 9minYanaizu Eki-mae (Miyagi) Đến Mokumoku Land Mae Bảng giờ- Mokumoku Land Mae
- もくもくランド前
- Trạm Xe buýt
17:12Walk96m 1min -
408:25 - 17:138h 48min JPY 70.580 Đổi tàu 8 lần08:251 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ08:561 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:101 StopsJJPJJP580 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ12:251 StopsIBXIBX21 đến Sendai AirportJPY 32.100 1h 5minChubu Int'l Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ13:48- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 214minNatori Đến Sendai Bảng giờ14:3415:40- TÀU ĐI THẲNG
- Maeyachi
- 前谷地
- Ga
- Yanaizu(Miyagi)
- 柳津(宮城県)
- Ga
16:18Walk67m 3min- Yanaizu Eki-mae (Miyagi)
- 柳津駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
17:034 Stops宮城県登米市 津山線市民バス(登米市) 津山線 đến Take no Sawa (Miyagi)JPY 200 9minYanaizu Eki-mae (Miyagi) Đến Mokumoku Land Mae Bảng giờ- Mokumoku Land Mae
- もくもくランド前
- Trạm Xe buýt
17:12Walk96m 1min -
508:25 - 00:5516h 30min JPY 462.440
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.