Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 다코하치

Xuất phát lúc
11:25 05/08, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:51
    5h 36min JPY 57.840 IC JPY 57.839 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:22
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:49
    Takatsuka (Fukushima)
    高塚(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:51
  2. 2
    11:36 - 17:51
    6h 15min JPY 58.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:46
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:21
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:26
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:22
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:49
    Takatsuka (Fukushima)
    高塚(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:51
  3. 3
    11:31 - 17:51
    6h 20min JPY 57.570 IC JPY 57.569 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:22
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:49
    Takatsuka (Fukushima)
    高塚(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:51
  4. 4
    11:31 - 17:51
    6h 20min JPY 57.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:21
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:26
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:22
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:49
    Takatsuka (Fukushima)
    高塚(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:51
  5. 5
    11:25 - 02:40
    15h 15min JPY 426.200
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    11:25
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.