Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Noto Surfside Pension Bessel

Xuất phát lúc
12:14 05/01, 2024
  1. 1
    12:38 - 01:09
    12h 31min JPY 23.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    19:03
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    20:11
    Anamizu
    穴水
    Ga
    20:11
    01:09
  2. 2
    12:15 - 01:09
    12h 54min JPY 24.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    19:03
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    20:11
    Anamizu
    穴水
    Ga
    20:11
    01:09
  3. 3
    12:15 - 01:09
    12h 54min JPY 39.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:10
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    19:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    20:11
    Anamizu
    穴水
    Ga
    20:11
    01:09
  4. 4
    12:15 - 03:28
    15h 13min JPY 23.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    19:33
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    03:28
  5. 5
    12:14 - 23:23
    11h 9min JPY 293.880
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    12:14
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.