Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Koriyama Culture Park

Xuất phát lúc
06:52 04/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 13:10
    5h 55min JPY 63.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:36
    12:42
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:45
    13:10
    Dream Land (Fukushima)
    ドリームランド(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  2. 2
    07:06 - 13:10
    6h 4min JPY 62.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:29
    12:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:45
    13:10
    Dream Land (Fukushima)
    ドリームランド(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  3. 3
    07:06 - 15:09
    8h 3min JPY 27.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    13:57
    14:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:20
    14:53
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:09
  4. 4
    07:42 - 16:10
    8h 28min JPY 28.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    15:17
    15:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:45
    16:10
    Dream Land (Fukushima)
    ドリームランド(福島県)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:10
  5. 5
    06:52 - 21:07
    14h 15min JPY 394.600
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    06:52
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.