Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Sanjoya

Xuất phát lúc
10:36 05/21, 2024
  1. 1
    11:11 - 18:26
    7h 15min JPY 54.490 IC JPY 54.489 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:22
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    17:22
    17:24
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:25
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:26
  2. 2
    12:38 - 19:31
    6h 53min JPY 51.680 IC JPY 51.676 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:24
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:44
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    18:44
    18:46
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:30
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:31
  3. 3
    10:49 - 19:31
    8h 42min JPY 26.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:35
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    18:35
    18:37
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:30
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:31
  4. 4
    10:49 - 19:31
    8h 42min JPY 56.970 IC JPY 56.967 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:15
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    17:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:35
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    18:35
    18:37
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:30
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:31
  5. 5
    10:36 - 00:15
    13h 39min JPY 386.680
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    10:36
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.