Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 名古屋植物防疫所伏木富山分所

Xuất phát lúc
02:05 05/02, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:22
    6h 30min JPY 21.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:50
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:15
    Fushiki
    伏木
    Ga
    12:15
    12:22
  2. 2
    05:52 - 12:22
    6h 30min JPY 21.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:50
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:15
    Fushiki
    伏木
    Ga
    12:15
    12:22
  3. 3
    05:55 - 13:51
    7h 56min JPY 22.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:44
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    12:44
    12:49
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:49
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:51
  4. 4
    05:52 - 14:06
    8h 14min JPY 21.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    13:10
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:17
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:59
    Fushiki
    伏木
    Ga
    13:59
    14:06
  5. 5
    02:05 - 11:58
    9h 53min JPY 328.920
    cancel cancel
    下關
    下関
    02:05
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.