Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → พิพิธภัณฑ์โคคังโด

Xuất phát lúc
17:54 04/30, 2024
  1. 1
    19:42 - 06:08
    10h 26min JPY 21.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:16
    05:49
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    05:49
    06:08
  2. 2
    18:57 - 06:20
    11h 23min JPY 21.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    21:37
    21:47
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:49
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:53
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    06:08
    06:10
    Hoshiicho
    星井町
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:20
  3. 3
    18:30 - 06:29
    11h 59min JPY 21.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:41
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:16
    05:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:59
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:24
    Kokando-mae
    広貫堂前
    Ga
    06:24
    06:29
  4. 4
    18:30 - 06:29
    11h 59min JPY 21.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:41
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:16
    05:49
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:58
    Nishicho
    西町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:24
    Kokando-mae
    広貫堂前
    Ga
    06:24
    06:29
  5. 5
    17:54 - 03:47
    9h 53min JPY 276.600
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    17:54
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.