Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → พิพิธภัณฑ์ปลาน้ำจืดยามางาตะ

Xuất phát lúc
16:25 05/01, 2024
  1. 1
    17:03 - 23:22
    6h 19min JPY 29.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    21:40
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:49
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  2. 2
    16:59 - 23:22
    6h 23min JPY 30.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:08
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    21:40
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:49
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  3. 3
    16:37 - 23:22
    6h 45min JPY 29.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    21:40
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:49
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  4. 4
    17:23 - 01:48
    8h 25min JPY 52.620 IC JPY 52.619 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:49
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    23:49
    01:48
  5. 5
    16:25 - 05:57
    13h 32min JPY 374.760
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    16:25
    05:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.