Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 浪花

Xuất phát lúc
15:22 05/01, 2024
  1. 1
    17:03 - 22:18
    5h 15min JPY 30.380 IC JPY 30.384 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    21:40
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:50
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:13
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    22:13
    22:18
  2. 2
    16:37 - 22:18
    5h 41min JPY 30.110 IC JPY 30.114 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    21:40
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:50
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:13
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    22:13
    22:18
  3. 3
    15:37 - 22:18
    6h 41min JPY 29.510 IC JPY 29.514 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:30
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:13
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    22:13
    22:18
  4. 4
    15:32 - 22:18
    6h 46min JPY 54.100 IC JPY 54.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:17
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:10
    Kusae
    草江
    Ga
    17:10
    17:18
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:13
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    22:13
    22:18
  5. 5
    15:22 - 04:49
    13h 27min JPY 377.000
    cancel cancel
    下關
    下関
    15:22
    04:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.