Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 아부리야사카나진

Xuất phát lúc
03:11 05/23, 2024
  1. 1
    06:54 - 13:10
    6h 16min JPY 52.620 IC JPY 52.619 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:49
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    12:49
    13:10
  2. 2
    05:35 - 13:10
    7h 35min JPY 48.380 IC JPY 48.379 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:49
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    12:49
    13:10
  3. 3
    05:55 - 14:08
    8h 13min JPY 23.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:47
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    13:47
    14:08
  4. 4
    05:55 - 14:09
    8h 14min JPY 24.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:47
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    13:47
    13:52
    Omiya Eki-mae (Ibaraki)
    大宮駅前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
    Ubaga
    姥賀
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:09
  5. 5
    03:11 - 16:38
    13h 27min JPY 447.000
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    03:11
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.