Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:08 - 22:086h 0min JPY 59.860 IC JPY 59.857 Đổi tàu 7 lần16:082 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ16:242 StopsKodamaKodama 851 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 27min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:401 StopsANAANA264 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:30Walk0m 10min19:416 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:202 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 20:363 StopsAsamaAsama 629 đến Nagano Sân ga: 2048minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 21:42- Maebashi
- 前橋
- Ga
- South Exit
21:56Walk835m 12min -
216:08 - 22:466h 38min JPY 59.240 Đổi tàu 4 lần16:082 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ16:242 StopsKodamaKodama 851 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 27min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:401 StopsANAANA264 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:30Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
19:406 Stops東京空港交通 羽田空港-前橋・伊勢崎・高崎エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Maebashi Bus CenterJPY 4.200 2h 55minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Maebashi Station south exit Bảng giờ- Maebashi Station south exit
- 前橋駅南口
- Trạm Xe buýt
22:35Walk831m 11min -
317:03 - 22:595h 56min JPY 32.750 IC JPY 32.747 Đổi tàu 7 lần17:031 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:341 StopsKodamaKodama 853 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:592 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:401 StopsSKYSKY022 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:25Walk0m 10min20:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:102 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:284 StopsAsamaAsama 631 đến Nagano Sân ga: 2151minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 22:33- Maebashi
- 前橋
- Ga
- South Exit
22:47Walk835m 12min -
416:40 - 23:186h 38min JPY 48.460 IC JPY 48.457 Đổi tàu 6 lần16:4017:39
- Kusae
- 草江
- Ga
18:03Walk790m 8min19:001 StopsJALJAL296 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:40Walk0m 10min20:512 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:186 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ21:405 StopsTanigawaTanigawa 475 đến Takasaki Sân ga: 2056minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 22:524 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 4JPY 1.980 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Maebashi
- 前橋
- Ga
- South Exit
23:06Walk835m 12min -
516:05 - 04:1412h 9min JPY 331.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.