Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 高山彦九郎纪念馆

Xuất phát lúc
08:30 05/01, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:31
    6h 1min JPY 52.530 IC JPY 52.529 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:50
    12:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    14:20
    14:31
  2. 2
    08:30 - 14:31
    6h 1min JPY 52.060 IC JPY 52.009 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:35
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:57
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    14:20
    14:31
  3. 3
    09:33 - 15:29
    5h 56min JPY 50.770 IC JPY 50.768 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:40
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:52
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:12
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:18
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    15:18
    15:29
  4. 4
    08:57 - 15:29
    6h 32min JPY 50.720 IC JPY 50.712 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:30
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:12
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:18
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    15:18
    15:29
  5. 5
    08:30 - 21:08
    12h 38min JPY 338.840
    cancel cancel
    下关
    下関
    08:30
    21:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.