Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shimonoseki → Herb Village Hibiki no Mori Mint Reino
- Xuất phát lúc
- 00:19 04/29, 2024
-
105:52 - 13:538h 1min JPY 22.530 Đổi tàu 6 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:186 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 25minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.740 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.610 Toa Xanh 09:0910:182 StopsTsurugiTsurugi 10 đến Toyama Sân ga: 12JPY 11.330 43minJPY 4.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.950 Toa Xanh 11:301 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 220 3minKanazawa Đến Nishikanazawa Bảng giờ- Nishikanazawa
- 西金沢
- Ga
- East Exit
11:33Walk132m 5min11:4714 StopsHokuriku Railway Ishikawa Lineđến TsurugiJPY 540 27minShin-nishikanazawa Đến Tsurugi Bảng giờ- Tsurugi
- 鶴来
- Ga
12:14Walk40m 2min- Tsurugi Sta.
- 鶴来駅
- Trạm Xe buýt
12:50- Sena
- 瀬女
- Trạm Xe buýt
13:31Walk1.5km 22min -
205:52 - 13:538h 1min JPY 23.110 Đổi tàu 6 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:185 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 08:4410:182 StopsTsurugiTsurugi 10 đến Toyama Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 11.330 43minJPY 4.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.040 Toa Xanh - Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kenrokuen Gate(East Gate)
11:01Walk208m 6min- Kanazawa Sta.
- 金沢駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
11:187 StopsHokuriku Railroad [41] Chiyonođến Chiyono New TownJPY 210 15minKanazawa Sta. Đến Nomachi (Ishikawa) Bảng giờ- Nomachi (Ishikawa)
- 野町(石川県)
- Trạm Xe buýt
11:33Walk301m 7min11:43- Tsurugi
- 鶴来
- Ga
12:14Walk40m 2min- Tsurugi Sta.
- 鶴来駅
- Trạm Xe buýt
12:50- Sena
- 瀬女
- Trạm Xe buýt
13:31Walk1.5km 22min -
309:20 - 15:436h 23min JPY 51.110 Đổi tàu 7 lần09:201 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:431 StopsKodamaKodama 835 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:122 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:551 StopsANAANA1234 đến Komatsu AirportJPY 45.600 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
12:25Walk275m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:354 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến Kanazawa Sta. West ExitJPY 1.300 40minKomatsu Airport (Bus) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
13:15Walk199m 9min13:301 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 220 3minKanazawa Đến Nishikanazawa Bảng giờ- Nishikanazawa
- 西金沢
- Ga
- East Exit
13:33Walk132m 5min13:4714 StopsHokuriku Railway Ishikawa Lineđến TsurugiJPY 540 27minShin-nishikanazawa Đến Tsurugi Bảng giờ- Tsurugi
- 鶴来
- Ga
14:14Walk40m 2min- Tsurugi Sta.
- 鶴来駅
- Trạm Xe buýt
14:5333 Stops北陸鉄道 白山北鉄白山バス 白山 đến Hakusan Experience MuraJPY 820 38minTsurugi Sta. Đến Onabarakuchi Bảng giờ- Onabarakuchi
- 女原口
- Trạm Xe buýt
15:31Walk792m 12min -
408:57 - 15:436h 46min JPY 50.080 Đổi tàu 7 lần08:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:193 StopsSonicSonic 10 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 45minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 10:122 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:551 StopsANAANA1234 đến Komatsu AirportJPY 45.600 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
12:25Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:357 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
12:47Walk97m 6min13:069 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Kanazawa Lên xe: FrontJPY 480 28minKomatsu Đến Nishikanazawa Bảng giờ- Nishikanazawa
- 西金沢
- Ga
- East Exit
13:34Walk132m 5min13:4714 StopsHokuriku Railway Ishikawa Lineđến TsurugiJPY 540 27minShin-nishikanazawa Đến Tsurugi Bảng giờ- Tsurugi
- 鶴来
- Ga
14:14Walk40m 2min- Tsurugi Sta.
- 鶴来駅
- Trạm Xe buýt
14:5333 Stops北陸鉄道 白山北鉄白山バス 白山 đến Hakusan Experience MuraJPY 820 38minTsurugi Sta. Đến Onabarakuchi Bảng giờ- Onabarakuchi
- 女原口
- Trạm Xe buýt
15:31Walk792m 12min -
500:19 - 09:429h 23min JPY 302.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.