Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ชิโมโนเซกิ → สตาร์บัคส์ คอฟฟี่คามีซาโตเซอร์วิสแอเรีย(ขาเข้า)
- Xuất phát lúc
- 20:15 05/01, 2024
-
120:17 - 08:2012h 3min JPY 31.570 Đổi tàu 6 lần20:172 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Yanai Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ20:426 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: Front2h 11min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 23:052 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 9.460 24minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
23:29Walk359m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
23:451 Stops高速バス ナイトライナーđến Bus Terminal Tokyo YaesuJPY 12.000 5h 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:40Walk366m 11min05:534 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:283 StopsHakutakaHakutaka 551 đến Kanazawa Sân ga: 2048minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:303 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Kozu via Shinjuku Sân ga: 8JPY 2.640 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
07:44Walk2.9km 36min -
220:17 - 09:0512h 48min JPY 24.040 IC JPY 24.038 Đổi tàu 5 lần20:172 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Yanai Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ20:426 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: Front2h 11min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 23:054 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 9.460 35minShin-osaka Đến Otsu Bảng giờ- Otsu
- 大津
- Ga
- North Exit
23:40Walk155m 6min- Otsu Eki-mae (Highway Bus)
- 大津駅前〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
23:501 Stops高速バス 千葉・京成上野-大津・京都đến Kamatori StationJPY 8.000 6h 30minOtsu Eki-mae (Highway Bus) Đến Keisei-Ueno Sta. Bảng giờ- Keisei-Ueno Sta.
- 京成上野駅
- Trạm Xe buýt
06:20Walk434m 9min06:4020 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 6JPY 1.520 IC JPY 1.518 1h 36minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
08:16Walk164m 5min- Jimbohara Ekiminami Hiroba
- 神保原駅南広場
- Trạm Xe buýt
08:541 Stops埼玉県上里町 南部ルートこむぎっち号(上里町) 南部ルート đến Agri Park Kamisato6minJimbohara Ekiminami Hiroba Đến Sugawara Jinja (Saitama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sugawara Jinja (Saitama)
- 菅原神社(埼玉県)
- Trạm Xe buýt
2 Stops埼玉県上里町 南部ルートこむぎっち号(上里町) 南部ルート đến Agri Park KamisatoJPY 100 4minSugawara Jinja (Saitama) Đến Agri Park Kamisato Bảng giờ- Agri Park Kamisato
- アグリパーク上里
- Trạm Xe buýt
09:04Walk162m 1min -
320:17 - 09:0512h 48min JPY 28.500 Đổi tàu 5 lần20:172 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Yanai Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ20:426 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: Front2h 11min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 23:052 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 9.460 24minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
23:29Walk359m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
23:451 Stops高速バス ナイトライナーđến Bus Terminal Tokyo YaesuJPY 12.000 5h 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:40Walk366m 11min05:53- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
21 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.980 IC JPY 1.980 1h 40minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
08:00Walk164m 5min- Jimbohara Ekiminami Hiroba
- 神保原駅南広場
- Trạm Xe buýt
08:541 Stops埼玉県上里町 南部ルートこむぎっち号(上里町) 南部ルート đến Agri Park Kamisato6minJimbohara Ekiminami Hiroba Đến Sugawara Jinja (Saitama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sugawara Jinja (Saitama)
- 菅原神社(埼玉県)
- Trạm Xe buýt
2 Stops埼玉県上里町 南部ルートこむぎっち号(上里町) 南部ルート đến Agri Park KamisatoJPY 100 4minSugawara Jinja (Saitama) Đến Agri Park Kamisato Bảng giờ- Agri Park Kamisato
- アグリパーク上里
- Trạm Xe buýt
09:04Walk162m 1min -
420:58 - 09:2812h 30min JPY 30.110 Đổi tàu 5 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 23:456 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5JPY 9.790 43minShin-osaka Đến Minamikusatsu Bảng giờ- Minamikusatsu
- 南草津
- Ga
- East Exit
00:28Walk198m 2min- Minamikusatsu Sta. (East Exit)
- 南草津駅〔東口〕
- Trạm Xe buýt
00:351 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Omiya Sta. West ExitJPY 13.000 5h 55minMinamikusatsu Sta. (East Exit) Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
06:30Walk366m 11min06:50- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
21 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.980 IC JPY 1.980 1h 37minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
08:55Walk91m 3min- Jimbohara Sta. North Exit
- 神保原駅北口
- Trạm Xe buýt
09:085 Stops埼玉県上里町 中央ルートこむぎっち号(上里町) 中央ルート đến Agri Park KamisatoJPY 100 19minJimbohara Sta. North Exit Đến Agri Park Kamisato Bảng giờ- Agri Park Kamisato
- アグリパーク上里
- Trạm Xe buýt
09:27Walk162m 1min -
520:15 - 08:2512h 10min JPY 329.000
- ชิโมโนเซกิ
- 下関
20:15Xe hơi/Tắc-xi1006.8km 12h 10min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.