Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Watanabe Kami Machi Do

Xuất phát lúc
06:49 05/01, 2024
  1. 1
    07:08 - 12:23
    5h 15min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:34
    11:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  2. 2
    06:54 - 12:23
    5h 29min JPY 20.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:34
    11:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  3. 3
    07:08 - 13:19
    6h 11min JPY 20.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    12:50
    12:52
    Eiheiji-guchi Station
    永平寺口駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:14
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  4. 4
    07:08 - 13:28
    6h 20min JPY 19.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    12:03
    12:08
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:23
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:28
  5. 5
    06:49 - 15:16
    8h 27min JPY 235.560
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    06:49
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.