Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → CafeBarbapapa

Xuất phát lúc
22:37 04/27, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:48
    9h 53min JPY 44.350 IC JPY 44.345 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    00:08
    00:13
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:25
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:21
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:40
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    09:40
    09:48
  2. 2
    22:54 - 10:46
    11h 52min JPY 25.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:38
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    10:38
    10:46
  3. 3
    05:35 - 10:53
    5h 18min JPY 45.600 IC JPY 45.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:50
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:58
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:45
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    10:45
    10:53
  4. 4
    23:55 - 11:13
    11h 18min JPY 43.440 IC JPY 43.431 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:05
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    11:05
    11:13
  5. 5
    22:37 - 10:43
    12h 6min JPY 406.360
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    22:37
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.