Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Ramen Kairikiya (Misato)

Xuất phát lúc
07:49 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:19
    5h 12min JPY 55.920 IC JPY 55.913 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    12:10
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    12:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:56
    13:00
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:09
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:19
  2. 2
    08:30 - 13:30
    5h 0min JPY 50.610 IC JPY 50.598 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:51
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:06
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:10
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
  3. 3
    08:30 - 13:58
    5h 28min JPY 45.530 IC JPY 45.523 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:18
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:36
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:36
    13:40
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:48
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
  4. 4
    08:25 - 13:58
    5h 33min JPY 44.420 IC JPY 44.413 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:18
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:36
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:36
    13:40
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:48
    4 Block
    四街区
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
  5. 5
    07:49 - 19:52
    12h 3min JPY 336.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:49
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.