Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Daikyoji Temple (Shibamata Taishakuten)

Xuất phát lúc
14:24 04/28, 2024
  1. 1
    15:16 - 20:07
    4h 51min JPY 48.860 IC JPY 48.849 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:51
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:03
    Shibamata
    柴又
    Ga
    20:03
    20:07
  2. 2
    14:52 - 20:37
    5h 45min JPY 47.860 IC JPY 47.844 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    20:23
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:33
    Shibamata
    柴又
    Ga
    20:33
    20:37
  3. 3
    14:52 - 20:50
    5h 58min JPY 22.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:22
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    20:29
    20:31
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:48
    Shibamata Taishakuten
    柴又帝釈天
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:50
  4. 4
    14:52 - 20:52
    6h 0min JPY 22.470 IC JPY 22.461 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:04
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    20:39
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:48
    Shibamata
    柴又
    Ga
    20:48
    20:52
  5. 5
    14:24 - 02:27
    12h 3min JPY 335.080
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    14:24
    02:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.