Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:21 - 19:094h 48min JPY 45.380 IC JPY 45.375 Đổi tàu 6 lần14:211 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:431 StopsSakuraSakura 555 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 15:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:551 StopsSFJSFJ50 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 50minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
17:50Walk0m 10min18:026 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ18:332 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 138minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: Sobu Line underground platform 3 Lên xe: Middle/Back13minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 19:011 StopsJR Chuosobu Line Localđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 4minShin-Koiwa Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
19:05Walk294m 4min -
214:00 - 19:235h 23min JPY 45.200 IC JPY 45.190 Đổi tàu 5 lần14:002 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Ozuki Lên xe: FrontJPY 200 8minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ14:242 StopsKodamaKodama 847 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 27min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:451 StopsAPJAPJ526 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
17:50Walk0m 16min18:0812 StopsKeisei Main Line Expressđến Keisei-Ueno Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 890 IC JPY 883 54minNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Yawata Bảng giờ- Keisei-Yawata
- 京成八幡
- Ga
- Exit 2
19:02Walk558m 11min19:132 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 170 IC JPY 167 6minMoto-Yawata(JR) Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
19:19Walk294m 4min -
313:54 - 19:235h 29min JPY 44.020 IC JPY 44.018 Đổi tàu 5 lần13:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:341 StopsKodamaKodama 847 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:451 StopsAPJAPJ526 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
17:50Walk0m 16min18:0811 StopsKeisei Main Line Expressđến Keisei-Ueno Sân ga: 2, 3 Lên xe: MiddleJPY 760 IC JPY 758 48minNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Funabashi Bảng giờ- Keisei-Funabashi
- 京成船橋
- Ga
- East Exit
18:56Walk286m 6min19:045 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 230 IC JPY 230 15minFunabashi Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
19:19Walk294m 4min -
413:54 - 19:235h 29min JPY 44.090 IC JPY 44.080 Đổi tàu 5 lần13:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:341 StopsKodamaKodama 847 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:451 StopsAPJAPJ526 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
17:50Walk0m 16min18:0812 StopsKeisei Main Line Expressđến Keisei-Ueno Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 890 IC JPY 883 54minNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Yawata Bảng giờ- Keisei-Yawata
- 京成八幡
- Ga
- Exit 2
19:02Walk558m 11min19:132 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 170 IC JPY 167 6minMoto-Yawata(JR) Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
19:19Walk294m 4min -
513:51 - 01:4911h 58min JPY 335.240
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.