Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:16 - 19:504h 34min JPY 49.280 Đổi tàu 4 lần15:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:431 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 16:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL322 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
18:551 Stops東京空港交通 羽田空港-池袋エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Ikebukuro Sta. (West Exit)JPY 1.400 50minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Ikebukuro Sta. (West Exit) Bảng giờ- Ikebukuro Sta. (West Exit)
- 池袋駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
19:45Walk399m 5min -
214:52 - 20:265h 34min JPY 22.050 IC JPY 22.049 Đổi tàu 2 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:1610 StopsNozomiNozomi 40 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/BackJPY 13.420 4h 41minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 20:078 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ikebukuro Sân ga: 2 Lên xe: 3・5JPY 210 IC JPY 209 16minTokyo Đến Ikebukuro Bảng giờ- Ikebukuro
- 池袋
- Ga
- Exit 28
20:23Walk153m 3min -
314:52 - 20:335h 41min JPY 21.840 Đổi tàu 2 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:169 StopsNozomiNozomi 40 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 33minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 19:5912 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 13.420 30minShinagawa Đến Ikebukuro Bảng giờ- Ikebukuro
- 池袋
- Ga
- East Exit
20:29Walk232m 4min -
415:32 - 20:415h 9min JPY 49.500 IC JPY 49.491 Đổi tàu 5 lần15:3216:4516:59
- Kusae
- 草江
- Ga
17:10Walk790m 8min17:501 StopsANAANA700 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:30Walk0m 10min19:416 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:0812 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 29minShinagawa Đến Ikebukuro Bảng giờ- Ikebukuro
- 池袋
- Ga
- East Exit
20:37Walk232m 4min -
514:35 - 02:1511h 40min JPY 329.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.