Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → APPLEPIE&COFFEEGRANNYSMITHAOYAMA

Xuất phát lúc
20:14 04/27, 2024
  1. 1
    20:17 - 07:09
    10h 52min JPY 34.220 IC JPY 34.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    23:06
    23:14
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:54
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:04
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B1
    07:04
    07:09
  2. 2
    20:17 - 07:11
    10h 54min JPY 34.250 IC JPY 34.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    23:06
    23:14
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:54
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    East Exit
    06:54
    06:58
    Shibuya Sta.
    渋谷駅前
    Trạm Xe buýt
    59番のりば
    07:07
    07:11
    Minami-Aoyama Gochome
    南青山五丁目
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:11
  3. 3
    20:17 - 07:47
    11h 30min JPY 24.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:53
    23:03
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:09
    07:28
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:36
    Shibuya Sta.
    渋谷駅前
    Trạm Xe buýt
    59番のりば
    07:43
    07:47
    Minami-Aoyama Gochome
    南青山五丁目
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:47
  4. 4
    20:58 - 08:09
    11h 11min JPY 21.250 IC JPY 21.245 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:55
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:04
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B1
    08:04
    08:09
  5. 5
    20:14 - 07:41
    11h 27min JPY 326.840
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:14
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.