Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 10:024h 27min JPY 44.120 IC JPY 44.113 Đổi tàu 4 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 29minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:502 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 150 IC JPY 146 6minShinagawa Đến Gotanda Bảng giờ- Gotanda
- 五反田
- Ga
- East Exit
09:56Walk329m 6min -
205:35 - 10:034h 28min JPY 44.190 IC JPY 44.181 Đổi tàu 4 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 29minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: Front/BackJPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ09:562 StopsToei Asakusa Lineđến Nishi-magome Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 180 IC JPY 178 4minSengakuji Đến Gotanda Bảng giờ- Gotanda
- 五反田
- Ga
- Exit A6
10:00Walk191m 3min -
306:54 - 10:523h 58min JPY 48.580 IC JPY 48.577 Đổi tàu 5 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:432 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:345 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 12minHamamatsucho Đến Gotanda Bảng giờ- Gotanda
- 五反田
- Ga
- East Exit
10:46Walk329m 6min -
405:52 - 11:125h 20min JPY 21.840 Đổi tàu 2 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:189 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 31minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 11:002 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 13.420 6minShinagawa Đến Gotanda Bảng giờ- Gotanda
- 五反田
- Ga
- East Exit
11:06Walk329m 6min -
501:07 - 12:4111h 34min JPY 393.480
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.