Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:44 - 07:209h 36min JPY 25.530 Đổi tàu 5 lần21:441 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ22:083 StopsSakuraSakura 406 đến Hiroshima Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 3.740 53minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh - Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
23:01Walk425m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
23:301 Stopsさくら観光 さくら高速バスExpressway Bus Sakura Expressway Bus đến Liber Hotel Entrance (JR Sakurajima Sta.)JPY 12.500 5h 20minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus) Bảng giờ- Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
- 神戸市役所前〔さくら高速バス〕
- Trạm Xe buýt
04:50Walk403m 11min05:0215 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Lên xe: Middle41minSannomiya(Hyogo) Đến Shin-osaka Bảng giờ06:112 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 2733minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 06:52- Kinomoto
- 木ノ本
- Ga
- East Exit
07:16Walk282m 4min -
220:58 - 07:2010h 22min JPY 15.580 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 23:5905:3219 StopsJR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)đến Maibara Sân ga: 31h 6minKyoto Đến Maibara Bảng giờ06:52- Kinomoto
- 木ノ本
- Ga
- East Exit
07:16Walk282m 4min -
322:54 - 08:409h 46min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
- 下關
- 下関
- Ga
22:54Walk650m 11min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
23:053 Stops高速バス サン アンド ムーンđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 10.900 6h 55minShimonoseki Sta. Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:00Walk627m 11min06:256 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)54minSannomiya(Hyogo) Đến Kyoto Bảng giờ07:331 StopsHikariHikari 38 đến Tokyo Sân ga: 1219minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 08:09- Kinomoto
- 木ノ本
- Ga
- East Exit
08:36Walk282m 4min -
423:55 - 09:029h 7min JPY 15.100 Đổi tàu 4 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
00:08Walk323m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
01:101 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒広島đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 2.500 3h 55minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:05Walk428m 10min06:0007:511 StopsHikariHikari 640 đến Tokyo Sân ga: 1218minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.060 Toa Xanh 08:34- Kinomoto
- 木ノ本
- Ga
- East Exit
08:58Walk282m 4min -
520:55 - 04:257h 30min JPY 214.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.