Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 마루야마 댐

Xuất phát lúc
05:25 05/01, 2024
  1. 1
    07:08 - 13:17
    6h 9min JPY 18.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:21
    Yaotsucho Family Center Mae
    八百津町ファミリーセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:17
  2. 2
    07:06 - 13:17
    6h 11min JPY 18.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:21
    Yaotsucho Family Center Mae
    八百津町ファミリーセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:17
  3. 3
    06:16 - 13:17
    7h 1min JPY 17.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:52
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:14
    Kani
    可児
    Ga
    11:14
    11:19
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:21
    Yaotsucho Family Center Mae
    八百津町ファミリーセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:17
  4. 4
    05:35 - 13:17
    7h 42min JPY 17.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    07:40
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    11:53
    11:56
    Akechi Sta. (Kani)
    明智駅(可児市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:21
    Yaotsucho Family Center Mae
    八百津町ファミリーセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:17
  5. 5
    05:25 - 14:08
    8h 43min JPY 242.680
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    05:25
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.