Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → Bistro Sou-Sou

Xuất phát lúc
22:25 04/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:20
    9h 25min JPY 16.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:19
    08:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:16
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:20
  2. 2
    05:52 - 10:20
    4h 28min JPY 17.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:16
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:20
  3. 3
    22:54 - 10:20
    11h 26min JPY 15.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:07
    23:13
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    08:20
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:16
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:20
  4. 4
    22:54 - 10:23
    11h 29min JPY 16.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:40
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:31
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:36
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:36
    09:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    10:19
    10:23
  5. 5
    22:25 - 06:35
    8h 10min JPY 275.320
    cancel cancel
    下关
    下関
    22:25
    06:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.