Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 田贯湖

Xuất phát lúc
13:33 05/19, 2024
  1. 1
    14:52 - 05:35
    14h 43min JPY 20.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:15
    Ide
    井出
    Ga
    21:15
    05:35
  2. 2
    14:21 - 05:35
    15h 14min JPY 19.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:08
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:15
    Ide
    井出
    Ga
    21:15
    05:35
  3. 3
    14:21 - 05:35
    15h 14min JPY 20.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    17:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:26
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:15
    Ide
    井出
    Ga
    21:15
    05:35
  4. 4
    20:58 - 08:27
    11h 29min JPY 21.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:30
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:30
    07:37
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:17
    Tanukiko Minami
    田貫湖南
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:27
  5. 5
    13:33 - 23:57
    10h 24min JPY 291.560
    cancel cancel
    下关
    下関
    13:33
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.