Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 베르니 공원

Xuất phát lúc
14:17 04/28, 2024
  1. 1
    14:21 - 19:07
    4h 46min JPY 45.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:18
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    18:58
    19:07
  2. 2
    14:21 - 19:27
    5h 6min JPY 46.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    14:34
    14:39
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:45
    15:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Shioiri
    汐入
    Ga
    19:18
    19:27
  3. 3
    14:21 - 19:27
    5h 6min JPY 28.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Shioiri
    汐入
    Ga
    19:18
    19:27
  4. 4
    14:21 - 20:17
    5h 56min JPY 21.710 IC JPY 21.703 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    19:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:08
    Shioiri
    汐入
    Ga
    20:08
    20:17
  5. 5
    14:17 - 01:58
    11h 41min JPY 330.120
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    14:17
    01:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.