Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → McDonald’s Seto

Xuất phát lúc
12:18 05/25, 2024
  1. 1
    13:11 - 17:44
    4h 33min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:29
    Setoguchi
    瀬戸口
    Ga
    17:29
    17:44
  2. 2
    12:31 - 18:29
    5h 58min JPY 16.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:40
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:33
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    17:33
    17:36
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:55
    18:27
    Hatano (Aichi)
    幡野(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
  3. 3
    13:54 - 18:42
    4h 48min JPY 17.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:08
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    18:08
    18:11
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:15
    18:40
    Hatano (Aichi)
    幡野(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:42
  4. 4
    14:21 - 19:20
    4h 59min JPY 37.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:49
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:05
    Setoguchi
    瀬戸口
    Ga
    19:05
    19:20
  5. 5
    12:18 - 20:32
    8h 14min JPY 230.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    12:18
    20:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.