Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 长井海之手公园 Soleil之丘

Xuất phát lúc
18:13 04/30, 2024
  1. 1
    18:21 - 00:12
    5h 51min JPY 48.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:28
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    23:21
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    23:21
    00:12
  2. 2
    19:26 - 01:49
    6h 23min JPY 47.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:40
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    00:25
    Miurakaigan
    三浦海岸
    Ga
    00:25
    01:49
  3. 3
    18:21 - 01:49
    7h 28min JPY 21.870 IC JPY 21.866 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:28
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    23:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:27
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    00:25
    Miurakaigan
    三浦海岸
    Ga
    00:25
    01:49
  4. 4
    18:21 - 01:49
    7h 28min JPY 21.870 IC JPY 21.866 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:28
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    23:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:27
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    00:25
    Miurakaigan
    三浦海岸
    Ga
    00:25
    01:49
  5. 5
    18:13 - 05:59
    11h 46min JPY 332.520
    cancel cancel
    下关
    下関
    18:13
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.