Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → คาวาอียะ สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
18:54 05/03, 2024
  1. 1
    19:09 - 23:22
    4h 13min JPY 17.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:10
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 2
    23:10
    23:22
  2. 2
    19:09 - 23:23
    4h 14min JPY 17.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:05
    Shinsakaemachi(Aichi)
    新栄町(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    23:05
    23:23
  3. 3
    19:42 - 23:46
    4h 4min JPY 17.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:34
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 2
    23:34
    23:46
  4. 4
    19:26 - 23:46
    4h 20min JPY 37.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:12
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:34
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 2
    23:34
    23:46
  5. 5
    18:54 - 02:51
    7h 57min JPY 222.680
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    18:54
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.