Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 新東名高速公路靜岡SA北上

Xuất phát lúc
23:03 04/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 10:46
    10h 51min JPY 19.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:53
    10:20
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:46
  2. 2
    23:55 - 11:46
    11h 51min JPY 19.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:53
    11:20
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:46
  3. 3
    23:13 - 11:46
    12h 33min JPY 22.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:53
    11:20
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:46
  4. 4
    05:52 - 11:54
    6h 2min JPY 19.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:52
    11:00
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:03
    11:35
    Kozeto Iriguchi
    小瀬戸入口
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:54
  5. 5
    23:03 - 08:50
    9h 47min JPY 328.600
    cancel cancel
    下關
    下関
    23:03
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.