Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 本店尼崎鹽元帥

Xuất phát lúc
13:09 05/06, 2024
  1. 1
    13:11 - 16:22
    3h 11min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:43
    15:50
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:05
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:10
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    16:10
    16:22
  2. 2
    13:11 - 16:32
    3h 21min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:43
    15:50
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:20
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    16:20
    16:32
  3. 3
    13:11 - 16:49
    3h 38min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:20
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    North Exit
    16:20
    16:24
    JR Amagasaki (Kita)
    JR尼崎〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    16:25
    16:47
    Tomatsu Castle Ruins
    富松城跡
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:49
  4. 4
    13:29 - 16:52
    3h 23min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    16:00
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:13
    16:20
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:35
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:40
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    16:40
    16:52
  5. 5
    13:09 - 19:18
    6h 9min JPY 167.560
    cancel cancel
    下關
    下関
    13:09
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.