Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Yurara no Yu Nara

Xuất phát lúc
05:11 05/01, 2024
  1. 1
    05:55 - 09:55
    4h 0min JPY 15.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:31
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    09:31
    09:55
  2. 2
    05:52 - 09:55
    4h 3min JPY 15.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:31
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    09:31
    09:55
  3. 3
    05:52 - 09:56
    4h 4min JPY 16.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:30
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    09:30
    09:33
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:56
  4. 4
    05:52 - 10:24
    4h 32min JPY 15.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:08
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:11
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:24
  5. 5
    05:11 - 11:49
    6h 38min JPY 183.320
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    05:11
    11:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.