Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Osaka City - Yao City - Matsubara City Environment Facilities Association Maishima Incineration Plant

Xuất phát lúc
19:03 04/28, 2024
  1. 1
    19:42 - 00:01
    4h 19min JPY 14.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    22:37
    22:45
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:50
    23:37
    Tsuneyoshi Rinko Ryokuchi Park
    常吉臨港緑地
    Trạm Xe buýt
    23:37
    00:01
  2. 2
    19:42 - 00:01
    4h 19min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:03
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    23:03
    23:06
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:16
    23:37
    Tsuneyoshi Rinko Ryokuchi Park
    常吉臨港緑地
    Trạm Xe buýt
    23:37
    00:01
  3. 3
    19:42 - 00:01
    4h 19min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    22:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:08
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    23:08
    23:11
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:16
    23:37
    Tsuneyoshi Rinko Ryokuchi Park
    常吉臨港緑地
    Trạm Xe buýt
    23:37
    00:01
  4. 4
    19:42 - 00:01
    4h 19min JPY 14.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:27
    22:34
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:58
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:10
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    23:10
    23:13
    Chidoribashi
    千鳥橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    23:19
    23:37
    Tsuneyoshi Rinko Ryokuchi Park
    常吉臨港緑地
    Trạm Xe buýt
    23:37
    00:01
  5. 5
    19:03 - 01:27
    6h 24min JPY 176.760
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.