Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → TOHO Cinemas永旺夢樂城橿原店

Xuất phát lúc
23:34 04/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:03
    9h 8min JPY 14.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:04
    08:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:37
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:45
    Ukiana
    浮孔
    Ga
    08:45
    09:03
  2. 2
    23:55 - 09:13
    9h 18min JPY 13.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:49
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    08:49
    08:51
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:13
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:13
  3. 3
    23:55 - 09:31
    9h 36min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:09
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:09
    09:12
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:31
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:31
  4. 4
    05:52 - 10:07
    4h 15min JPY 15.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:06
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:45
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:48
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:07
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:07
  5. 5
    23:34 - 06:15
    6h 41min JPY 226.200
    cancel cancel
    下關
    下関
    23:34
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.