Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 廣島市立舟入市民醫院

Xuất phát lúc
02:58 04/29, 2024
  1. 1
    05:52 - 07:45
    1h 53min JPY 7.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:15
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:18
    07:34
    Kawaramachi
    河原町(広島県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:45
  2. 2
    05:55 - 07:47
    1h 52min JPY 6.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:11
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:11
    07:19
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:26
    07:45
    Shin-kanombashi-higashi
    新観音橋東
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:47
  3. 3
    05:52 - 07:51
    1h 59min JPY 7.640 IC JPY 7.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Funairihonmachi
    舟入本町
    Ga
    07:47
    07:51
  4. 4
    05:35 - 10:40
    5h 5min JPY 3.680 IC JPY 3.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    09:08
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:33
    09:40
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    10:26
    Dobashi(Hiroshima)
    土橋(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:36
    Funairihonmachi
    舟入本町
    Ga
    10:36
    10:40
  5. 5
    02:58 - 05:26
    2h 28min JPY 77.640
    cancel cancel
    下關
    下関
    02:58
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.