Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → โรงแรมชิม่า สเปน มุระ

Xuất phát lúc
19:14 04/30, 2024
  1. 1
    19:42 - 08:03
    12h 21min JPY 16.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:14
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    07:14
    08:03
  2. 2
    19:35 - 09:31
    13h 56min JPY 23.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    21:58
    22:06
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:40
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:36
    Ugata
    鵜方
    Ga
    North Exit
    08:36
    09:31
  3. 3
    21:23 - 09:37
    12h 14min JPY 15.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:29
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:37
    Hotel Shima Spain Mura
    ホテル志摩スペイン村
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  4. 4
    22:54 - 10:02
    11h 8min JPY 16.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:36
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:02
    Hotel Shima Spain Mura
    ホテル志摩スペイン村
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:02
  5. 5
    19:14 - 03:43
    8h 29min JPY 236.280
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    19:14
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.