Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ชิโมโนเซกิ → ร้านหนังสือมิยาวากิ สาขาใหญ่
- Xuất phát lúc
- 03:45 05/01, 2024
-
105:55 - 09:193h 24min JPY 11.910 Đổi tàu 4 lần05:552 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ06:1106:362 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 111h 7min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh 07:556 StopsMarine LinerMarine Liner 9 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 7.470 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
08:50Walk134m 5min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:008 StopsKotoden Bus [3] Asahi-machi Lineđến Asahimachi (Kagawa)JPY 270 11minTakamatsu-eki Đến Asahimachi (Kagawa) Bảng giờ- Asahimachi (Kagawa)
- 朝日町(香川県)
- Trạm Xe buýt
09:11Walk697m 8min -
205:52 - 09:193h 27min JPY 12.520 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 131h 25minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh 07:556 StopsMarine LinerMarine Liner 9 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 7.800 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
08:50Walk134m 5min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:008 StopsKotoden Bus [3] Asahi-machi Lineđến Asahimachi (Kagawa)JPY 270 11minTakamatsu-eki Đến Asahimachi (Kagawa) Bảng giờ- Asahimachi (Kagawa)
- 朝日町(香川県)
- Trạm Xe buýt
09:11Walk697m 8min -
305:52 - 09:213h 29min JPY 12.450 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 131h 25minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh 07:556 StopsMarine LinerMarine Liner 9 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 7.800 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
08:50Walk131m 5min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:557 Stopsことでんバス まちなかループバス高松市コミュニティバス まちなかループバス đến Takamatsu-ekiJPY 200 13minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Chozaiyakkyoku Bảng giờ- Takamatsu Chozaiyakkyoku
- 高松調剤薬局
- Trạm Xe buýt
09:08Walk1.1km 13min -
405:55 - 10:194h 24min JPY 11.910 Đổi tàu 3 lần05:552 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ06:1110 StopsHikariHikari 590 đến Okayama Sân ga: 32h 12min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:405 StopsMarine LinerMarine Liner 13 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 7.470 59minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
09:39Walk134m 5min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:008 StopsKotoden Bus [3] Asahi-machi Lineđến Asahimachi (Kagawa)JPY 270 11minTakamatsu-eki Đến Asahimachi (Kagawa) Bảng giờ- Asahimachi (Kagawa)
- 朝日町(香川県)
- Trạm Xe buýt
10:11Walk697m 8min -
503:45 - 08:455h 0min JPY 161.880
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.