Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 비즈니스 호텔 쿠지메

Xuất phát lúc
00:01 05/02, 2024
  1. 1
    05:52 - 10:37
    4h 45min JPY 14.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:01
    Itano
    板野
    Ga
    10:01
    10:37
  2. 2
    05:52 - 10:58
    5h 6min JPY 14.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:01
    Itano
    板野
    Ga
    10:01
    10:05
    Itanoeki-minami
    板野駅南
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:44
    Chokudo
    直道(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:58
  3. 3
    05:52 - 11:36
    5h 44min JPY 17.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:40
    11:21
    Aizumi Yakuba-mae
    藍住役場前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:36
  4. 4
    08:25 - 12:22
    3h 57min JPY 34.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:40
    12:21
    Honmura
    本村(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:22
  5. 5
    00:01 - 05:21
    5h 20min JPY 178.760
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    00:01
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.