Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 道后温泉道后大酒店

Xuất phát lúc
22:31 04/30, 2024
  1. 1
    05:52 - 09:33
    3h 41min JPY 29.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:30
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
  2. 2
    23:55 - 09:52
    9h 57min JPY 11.660 IC JPY 11.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:16
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    07:16
    07:19
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    09:19
    09:24
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:47
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    09:47
    09:52
  3. 3
    23:55 - 09:56
    10h 1min JPY 11.600 IC JPY 11.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:44
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    06:44
    06:47
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:16
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:51
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    09:51
    09:56
  4. 4
    23:13 - 10:40
    11h 27min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:56
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:00
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    08:21
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:35
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    10:35
    10:40
  5. 5
    22:31 - 03:31
    5h 0min JPY 151.160
    cancel cancel
    下关
    下関
    22:31
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.