Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → ที่จอดรถบนถนน

Xuất phát lúc
13:42 05/01, 2024
  1. 1
    15:16 - 18:28
    3h 12min JPY 28.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:17
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:25
    Kencho-mae
    県庁前(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
  2. 2
    13:54 - 18:49
    4h 55min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:34
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:34
    15:42
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:29
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:45
    Shiyakusho-mae
    市役所前(松山市)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
  3. 3
    13:54 - 18:55
    5h 1min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:34
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:34
    15:42
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:31
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:51
    Kencho-mae(Ehime)
    県庁前(愛媛県)
    Ga
    18:51
    18:55
  4. 4
    14:00 - 19:37
    5h 37min JPY 15.150 IC JPY 15.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:08
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    15:37
    15:47
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:39
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    16:39
    16:42
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:30
    18:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:42
    18:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:19
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    19:19
    19:24
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:33
    Kencho-mae(Ehime)
    県庁前(愛媛県)
    Ga
    19:33
    19:37
  5. 5
    13:42 - 18:56
    5h 14min JPY 126.280
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    13:42
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.