Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 松山機場‧伊予鐵店

Xuất phát lúc
08:56 05/01, 2024
  1. 1
    10:09 - 12:54
    2h 45min JPY 28.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:45
    12:54
  2. 2
    09:06 - 13:46
    4h 40min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:37
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:15
    13:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:22
    13:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:46
  3. 3
    09:06 - 13:47
    4h 41min JPY 15.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:37
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:15
    13:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:47
  4. 4
    09:20 - 14:14
    4h 54min JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Kure
    Ga
    11:33
    11:39
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:13
    13:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:12
    13:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    13:49
    13:52
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:55
    14:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:12
    14:14
  5. 5
    08:56 - 14:15
    5h 19min JPY 135.160
    cancel cancel
    下關
    下関
    08:56
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.