Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:37 - 18:442h 7min JPY 3.200 Đổi tàu 2 lần16:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:141 StopsNozomiNozomi 33 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
17:30Walk217m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
17:3819 StopsIto‧Shima Gođến Ito EigyoshoJPY 830 1h 4minHakata Bus Terminal Đến Fufu-bashi(Fukuoka Pref.) Bảng giờ- Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
- 夫婦橋(福岡県)
- Trạm Xe buýt
18:42Walk215m 2min -
216:37 - 19:042h 27min JPY 2.930 Đổi tàu 2 lần16:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:053 StopsSonicSonic 42 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 44minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
17:49Walk217m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
17:5819 StopsIto‧Shima Gođến Ito EigyoshoJPY 830 1h 4minHakata Bus Terminal Đến Fufu-bashi(Fukuoka Pref.) Bảng giờ- Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
- 夫婦橋(福岡県)
- Trạm Xe buýt
19:02Walk215m 2min -
316:50 - 19:432h 53min JPY 2.530 Đổi tàu 1 lần
- ชิโมโนเซกิ
- 下関
- Ga
16:50Walk592m 10min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 南Aのりば
17:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanden Kotsu [Highway] đến Fukufuku TenjinJPY 1.700 1h 32minShimonoseki Sta. Đến Nakasu Bảng giờ- Nakasu
- 中洲(福岡県)
- Trạm Xe buýt
18:48- Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
- 夫婦橋(福岡県)
- Trạm Xe buýt
19:41Walk215m 2min -
416:37 - 19:443h 7min JPY 2.350 Đổi tàu 3 lần16:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:1315 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Omuta Sân ga: 5 Lên xe: Middle1h 6minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ18:3510 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 220minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
7 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Chikuzemmaebaru Sân ga: 4JPY 2.150 20minMeinohama Đến Chikuzemmaebaru Bảng giờ- Chikuzemmaebaru
- 筑前前原
- Ga
- North Exit
19:17Walk38m 2min- Maebaru Sta. Kita-guchi
- 前原駅北口
- Trạm Xe buýt
19:229 StopsFunakoshi‧Nogita Routeđến Funakoshi(Fukuoka Pref.)JPY 200 11minMaebaru Sta. Kita-guchi Đến Shima Sky Town Bảng giờ- Shima Sky Town
- 志摩スカイタウン
- Trạm Xe buýt
19:33Walk912m 11min -
516:23 - 18:171h 54min JPY 39.160
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.