Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → DARUMA Ya

Xuất phát lúc
14:05 05/01, 2024
  1. 1
    14:52 - 18:00
    3h 8min JPY 4.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:30
    15:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    15:53
    17:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:00
  2. 2
    14:21 - 18:00
    3h 39min JPY 4.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:28
    15:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    15:53
    17:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:00
  3. 3
    14:21 - 18:07
    3h 46min JPY 4.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:27
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:18
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:34
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:03
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    18:03
    18:07
  4. 4
    14:52 - 19:40
    4h 48min JPY 3.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    18:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:36
    Imari
    伊万里
    Ga
    19:36
    19:40
  5. 5
    14:05 - 16:39
    2h 34min JPY 55.000
    cancel cancel
    下關
    下関
    14:05
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.