Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Yakinikujiyujiyu

Xuất phát lúc
20:07 05/01, 2024
  1. 1
    20:12 - 23:25
    3h 13min JPY 5.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:51
    20:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    21:08
    21:33
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    21:36
    23:13
    Matsuura-cho Kokusai-dori
    松浦町国際通り
    Trạm Xe buýt
    23:13
    23:25
  2. 2
    20:35 - 23:50
    3h 15min JPY 6.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    23:18
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:50
  3. 3
    20:12 - 23:50
    3h 38min JPY 6.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    23:18
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:50
  4. 4
    20:12 - 00:41
    4h 29min JPY 4.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:25
    Fukuma
    福間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    00:09
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    00:09
    00:41
  5. 5
    20:07 - 22:44
    2h 37min JPY 68.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:07
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.